Câu hỏi “1HP bằng bao nhiêu kW?” là một thắc mắc phổ biến khi lựa chọn và sử dụng các thiết bị điện lạnh. Bài viết này dienlanhnhanhoa sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết câu hỏi này, đồng thời khám phá sâu hơn về các đơn vị đo lường quan trọng khác trong ngành điện lạnh, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn thiết bị phù hợp nhất.
Đầu tiên phải nói rằng, đơn vị HP, kW, BTU,.. đều là đơn vị đo công suất. Tùy từng ngành khác nhau, khu vực hay quốc gia khác nhau mà dùng đơn vị đo cho hợp lý và chúng đều có thể quy đổi sang nhau.
Tìm hiểu HP, kW, BTU quy đổi HP sang kW
Đơn vị HP (mã lực) là gì?
HP là viết tắt của Horsepower (mã lực), một đơn vị đo công suất trong hệ đo lường Anh, dùng để biểu thị tốc độ thực hiện công việc hoặc năng lượng truyền tải trong một khoảng thời gian. Công suất được hiểu là lượng công (work) thực hiện trên một đơn vị thời gian.
Nguồn gốc: Đơn vị HP được James Watt giới thiệu vào thế kỷ 18 để so sánh sức mạnh của động cơ hơi nước với sức kéo của ngựa. Ông xác định 1 HP tương đương với công suất mà một con ngựa có thể thực hiện khi nâng 550 pound (khoảng 250 kg) lên độ cao 1 foot (khoảng 0.3 mét) trong 1 giây.
Giá trị quy đổi:
- 1 HP (Mechanical Horsepower) ≈ 745.7 Watt (đơn vị công suất trong hệ SI).
- 1 HP (Metric Horsepower, thường gọi là PS hoặc CV) ≈ 735.5 Watt (thường dùng ở châu Âu).
Như vậy, ở châu Âu, người ta quy đổi 1hp có giá trị xấp xỉ 0,74kW
Đơn vị Kw là gì?
kW là viết tắt của Kilowatt, một đơn vị đo công suất trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Công suất biểu thị tốc độ thực hiện công việc hoặc lượng năng lượng được truyền tải trong một khoảng thời gian.
Định nghĩa: 1 Kilowatt (kW) bằng 1000 Watt (W). Watt là đơn vị cơ bản của công suất, tương đương với 1 Joule năng lượng được sử dụng hoặc tạo ra trong 1 giây.
Nguồn gốc: Đơn vị Watt được đặt theo tên của James Watt, người phát minh ra động cơ hơi nước. “Kilo” là tiền tố trong SI, nghĩa là 1000.
Giá trị quy đổi:
- 1 kW = 1000 Watt.
- 1 kW ≈ 1.341 Horsepower (HP, mã lực – đơn vị thường dùng trong ngành ô tô, công suất động cơ).
Ứng dụng: kW được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện lực, kỹ thuật, và công nghiệp để đo công suất của động cơ điện, máy phát điện, hoặc các thiết bị tiêu thụ điện. Ví dụ, công suất của một chiếc xe điện thường được biểu thị bằng kW.
Đơn vị BTU là gì?
BTU là viết tắt của British Thermal Unit (Đơn vị nhiệt Anh), một đơn vị đo năng lượng trong hệ đo lường Anh, thường được sử dụng để biểu thị lượng nhiệt năng.
- Định nghĩa: 1 BTU là lượng nhiệt năng cần thiết để nâng nhiệt độ của 1 pound (khoảng 0.454 kg) nước lên 1 độ Fahrenheit (khoảng 0.556 độ Celsius) ở điều kiện áp suất tiêu chuẩn (thường tại 60°F).
- Nguồn gốc: Đơn vị này bắt nguồn từ hệ đo lường Anh và được sử dụng rộng rãi ở các nước như Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực sưởi ấm và làm mát.
Giá trị quy đổi:
1 BTU ≈ 1055.06 Joule (đơn vị năng lượng trong hệ SI).
1 BTU ≈ 0.0002931 Kilowatt-hour (kWh).
Bảng quy đổi giữa HP, kW, BTU
Dưới đây là bảng quy đổi giữa các đơn vị công suất phổ biến trong ngành kỹ thuật, điện và điều hòa không khí: HP (Horsepower), kW (Kilowatt), và BTU/h (British Thermal Units per hour).
Đơn vị | Giá trị quy đổi |
1 HP (Mã lực) | ≈ 0.7457 kW |
≈ 2544.43 BTU/h | |
1 kW | ≈ 1.341 HP |
≈ 3412.14 BTU/h | |
1 BTU/h | ≈ 0.000293 kW |
≈ 0.000393 HP |
Bảng tham khảo nhanh một số mức phổ biến
HP | kW | BTU/h |
0.5 HP | 0.373 kW | 1,272 BTU/h |
1 HP | 0.746 kW | 2,544 BTU/h |
1.5 HP | 1.119 kW | 3,816 BTU/h |
2 HP | 1.492 kW | 5,089 BTU/h |
3 HP | 2.238 kW | 7,633 BTU/h |
5 HP | 3.73 kW | 12,722 BTU/h |
💡 Lưu ý: Trong ngành điều hòa, 1 HP thường được quy đổi xấp xỉ là 9,000 BTU/h để làm tròn và dễ tính toán (mặc dù con số chuẩn là ~2,544 BTU/h). Điều này là do quy chuẩn của một số hãng sản xuất hoặc mục đích thương mại.
Khi quy đổi cho điều hòa, bạn có thể dùng:
HP điều hòa | BTU (theo chuẩn thương mại) |
1 HP | ≈ 9,000 BTU/h |
1.5 HP | ≈ 12,000 – 13,000 BTU/h |
2 HP | ≈ 18,000 BTU/h |
Kết luận
Bài viết này Điện Lạnh Nhân Hoà đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “1HP bằng bao nhiêu Kw?” và khám phá sâu hơn về các đơn vị đo lường công suất quan trọng khác trong ngành điện lạnh như BTU. Việc nắm vững ý nghĩa và mối liên hệ giữa các đơn vị này sẽ giúp bạn:
- Lựa chọn điều hòa và thiết bị điện lạnh phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Ước tính và kiểm soát chi phí điện năng.
- Hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật của sản phẩm.
- Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện lạnh hiệu quả và an toàn.